top of page

Trao đổi với AI - Công trình tôn giáo vĩ đại

  • Writer: Hiếu Chels
    Hiếu Chels
  • Jul 30
  • 11 min read

Hỏi:


Bạn là nhà khảo cổ, chuyên gia về các công trình lịch sử cổ, bạn hãy nói về sự vĩ đại của các công trình như Đền Kailasa (Ấn Độ), Đền Angkor Wat (Campuchia) hay Đền Borobudur (Indonesia). Con người chúng ta có thể học được điều gì từ những sản phẩm/ công trình do chính con người thời xưa tạo ra ?


Trả lời:


Từ Bàn Tay và Khối óc Con người: Chiêm ngưỡng sự Vĩ đại của Kailasa, Angkor Wat, và Borobudur


Với tư cách là một nhà khảo cổ học, người đã dành cả cuộc đời để nghiên cứu những dấu tích kỳ diệu của quá khứ, tôi thường được hỏi: "Đâu là những công trình vĩ đại nhất từng được tạo ra?" Câu trả lời không bao giờ đơn giản, nhưng có ba cái tên luôn hiện lên trong tâm trí tôi, không chỉ vì quy mô hoành tráng mà còn vì ý nghĩa sâu sắc và kỹ thuật phi thường ẩn sau mỗi khối đá: Đền Kailasa ở Ấn Độ, Angkor Wat ở Campuchia, và Borobudur ở Indonesia. Đây không chỉ là những ngôi đền; chúng là những bản giao hưởng bằng đá, minh chứng cho đỉnh cao của tài năng, đức tin và sự hợp tác của con người thời cổ đại.


Đền Kailasa: Tạc một Ngọn núi


Hãy tưởng tượng bạn đứng trước một ngọn núi đá bazan khổng lồ. Thay vì xây một ngôi đền từ dưới lên, những người thợ của triều đại Rashtrakuta vào thế kỷ thứ 8 đã làm một điều không tưởng: họ đã tạc ngôi đền từ trên xuống. Đền Kailasa ở Ellora không được "xây dựng" theo nghĩa thông thường; nó được "giải phóng" ra khỏi đá mẹ.

Đây là một công trình nguyên khối (monolithic) lớn nhất thế giới. Ước tính khoảng 200.000 đến 400.000 tấn đá đã được đục đẽo và di dời chỉ bằng những công cụ thô sơ như đục, búa và sức người. Quá trình này đòi hỏi một tầm nhìn và khả năng lập kế hoạch không gian ba chiều phi thường. Không có chỗ cho sai lầm; một nhát đục sai vị trí có thể phá hỏng toàn bộ cấu trúc. Công trình được cho là hoàn thành trong khoảng 18-20 năm, một kỳ tích về quản lý dự án và lao động.


Sự vĩ đại của Kailasa không chỉ nằm ở kỹ thuật độc đáo. Quần thể đền thờ này, với trung tâm là nơi thờ thần Shiva, được trang trí bằng vô số các bức phù điêu tinh xảo, mô tả các cảnh trong sử thi Ramayana và Mahabharata, cùng với những con voi có kích thước như thật dường như đang đỡ toàn bộ ngôi đền trên lưng. Kailasa là một tuyên ngôn về quyền lực, một minh chứng cho đức tin mãnh liệt và là một tuyệt tác kỹ thuật thách thức trí tưởng tượng của chúng ta cho đến ngày nay.


ree

Angkor Wat: Vũ trụ thu nhỏ trên Trái đất


Nếu Kailasa là một bản hùng ca được tạc vào lòng núi, thì Angkor Wat ở Campuchia lại là một bài thơ vũ trụ được viết bằng đá sa thạch. Được xây dựng vào đầu thế kỷ 12 dưới triều vua Suryavarman II, Angkor Wat là một "đền-núi" (temple-mountain) khổng lồ, một sự tái hiện trần thế của Núi Meru, trung tâm vũ trụ trong Hindu giáo.


Sự vĩ đại của Angkor Wat nằm ở sự hài hòa tuyệt đối giữa kiến trúc, thiên văn học và nghệ thuật. Toàn bộ khu phức hợp được bao bọc bởi một con hào rộng lớn, tượng trưng cho đại dương nguyên thủy. Con đường chính dẫn vào đền được định hướng chính xác theo trục đông-tây, để vào ngày xuân phân và thu phân, mặt trời mọc ngay trên đỉnh tháp trung tâm, một sự kiện thiên văn ngoạn mục.


ree

Để xây dựng công trình này, ước tính cần đến 300.000 công nhân và hàng chục ngàn nghệ nhân làm việc trong khoảng 37 năm. Nhưng điều đáng kinh ngạc hơn cả là những bức phù điêu dài hàng trăm mét bao quanh các hành lang của ngôi đền. Chúng không chỉ để trang trí mà còn là một "thư viện bằng đá", kể lại những câu chuyện huyền thoại Hindu, nổi bật nhất là "Tích khuấy Biển Sữa" và những trận chiến trong sử thi. Mỗi chi tiết đều được chạm khắc với sự sống động và tinh tế, thể hiện một trình độ nghệ thuật bậc thầy. Angkor Wat là biểu tượng của một đế chế hùng mạnh, một di sản về sự hiểu biết sâu sắc của người Khmer về vũ trụ và khả năng biến đức tin thành một công trình kiến trúc bất tử.


ree

Đền Borobudur: Con đường dẫn đến Giác ngộ


Nằm trên một ngọn đồi ở miền trung Java, Indonesia, Borobudur là một công trình Phật giáo Đại thừa độc nhất vô nhị. Được xây dựng vào thế kỷ thứ 8 và 9 bởi triều đại Sailendra, Borobudur không phải là một ngôi đền để thờ phụng bên trong, mà là một con đường hành hương, một Mandala (mạn-đà-la) ba chiều khổng lồ dẫn dắt các tín đồ trên con đường tâm linh đến với Niết bàn.


Cấu trúc của Borobudur là một kim tự tháp bậc thang, gồm chín tầng – sáu tầng vuông ở dưới, ba tầng tròn ở trên, và đỉnh là một bảo tháp trung tâm. Toàn bộ công trình tượng trưng cho vũ trụ luận Phật giáo: phần chân đế (Kamadhatu) là cõi Dục, nơi con người bị trói buộc bởi ham muốn; năm tầng vuông phía trên (Rupadhatu) là cõi Sắc, nơi con người đã từ bỏ ham muốn nhưng vẫn còn vướng bận danh và sắc; và ba tầng tròn trên cùng (Arupadhatu) là cõi Vô sắc, nơi con người đã thoát khỏi mọi ràng buộc thế gian.


Sự vĩ đại của Borobudur nằm ở hệ thống phù điêu kể chuyện tinh vi. Hơn 2.672 tấm phù điêu trải dài gần 6 km kể lại cuộc đời của Đức Phật, các câu chuyện tiền thân của Ngài (Jataka) và những lời dạy của kinh điển. Đây là bộ sưu tập phù điêu Phật giáo lớn và hoàn chỉnh nhất trên thế giới. Để xây dựng công trình này trong khoảng 75-100 năm, người Java cổ đại đã thể hiện một trình độ kỹ thuật xây dựng và tổ chức lao động đáng nể, với hệ thống khóa liên kết các khối đá núi lửa mà không cần dùng đến vữa. Borobudur là một cuốn sách giáo khoa bằng đá, một công trình kiến trúc mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, thể hiện khát vọng giác ngộ của con người.


ree

Chúng ta học được gì từ những di sản của tiền nhân?


Khi chiêm ngưỡng những công trình này, chúng ta không chỉ thấy đá và những hình khắc. Chúng ta thấy được những bài học vô giá mà con người hiện đại có thể và nên học hỏi:


  1. Sức mạnh của Tầm nhìn và Ý chí con người: Những công trình này bắt đầu từ một ý tưởng, một tầm nhìn táo bạo. Việc tạc một ngọn núi hay xây dựng một vũ trụ thu nhỏ đòi hỏi một ý chí sắt đá và một niềm tin không lay chuyển rằng điều không thể có thể trở thành có thể.


  2. Trí tuệ và Kỹ thuật Tinh vi: Tổ tiên chúng ta sở hữu một sự hiểu biết sâu sắc về toán học, hình học, thiên văn học và kỹ thuật. Họ biết cách lựa chọn vật liệu, tính toán cấu trúc, tổ chức các công trường khổng lồ và tạo ra những công trình bền vững với thời gian mà không cần đến máy móc hiện đại. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng công nghệ không phải là thước đo duy nhất của trí tuệ.


  3. Tầm quan trọng của Sự hợp tác và Đức tin: Không một cá nhân nào có thể tạo ra Kailasa, Angkor Wat hay Borobudur. Chúng là kết quả của sự hợp tác của hàng chục, hàng trăm ngàn người trong nhiều thế hệ, được gắn kết bởi một mục đích chung và một đức tin mãnh liệt. Trong một thế giới ngày càng bị chia rẽ, đây là bài học sâu sắc về sức mạnh của sự đoàn kết.


  4. Di sản Văn hóa là Sợi dây kết nối Bền vững: Các đế chế có thể sụp đổ, các thành phố có thể bị lãng quên, nhưng những công trình này vẫn đứng đó, là cầu nối giữa chúng ta với quá khứ. Chúng kể cho chúng ta câu chuyện về những người đã sống trước đây, về tín ngưỡng, nghệ thuật và khát vọng của họ. Việc bảo tồn những di sản này chính là bảo tồn ký ức và bản sắc của nhân loại.


Cuối cùng, Kailasa, Angkor Wat và Borobudur không chỉ là những kỳ quan của thế giới cổ đại. Chúng là những lời nhắc nhở vĩnh cửu về tiềm năng phi thường của con người. Chúng thách thức chúng ta mơ những giấc mơ lớn hơn, xây dựng với mục đích cao cả hơn và để lại một di sản có ý nghĩa cho các thế hệ mai sau. Với tư cách là một nhà khảo cổ, tôi tin rằng bài học vĩ đại nhất mà những công trình này dạy cho chúng ta là: chính trong việc tạo ra những điều tưởng chừng vượt quá giới hạn của bản thân, con người mới thực sự tìm thấy sự vĩ đại của chính mình.


Hỏi:


Qua quá trình nghiên cứu sâu, bạn hãy so sánh những công trình lịch sử của Công giáo ở châu Âu như các nhà thờ cổ, nhà thờ thời Phục Hưng, Vatican so với các công trình về Ấn Độ giáo hay Phật giáo như đã đề cập ở châu Á


Trả lời:


Chắc chắn rồi. Đây là một câu hỏi vô cùng thú vị và là chủ đề nghiên cứu hấp dẫn đối với bất kỳ nhà khảo cổ hay sử học nào. Dựa trên quá trình nghiên cứu sâu rộng, tôi có thể đưa ra một sự so sánh chi tiết giữa hai trường phái kiến trúc tôn giáo vĩ đại này. Chúng đều là đỉnh cao của văn minh nhân loại, nhưng lại là những biểu hiện hoàn toàn khác biệt về triết lý, vũ trụ quan và mối quan hệ giữa con người với thần linh.

Hãy hình dung thế này: Nếu các đại công trình Công giáo ở châu Âu là những mũi tên bằng đá và ánh sáng, phóng thẳng lên thiên đường để tìm kiếm Chúa, thì các đền đài Ấn Độ giáo và Phật giáo ở châu Á lại là sự tái hiện toàn bộ vũ trụ trong một cấu trúc duy nhất, một bản đồ để con người tự mình tìm ra con đường giác ngộ.


Để làm rõ, chúng ta có thể so sánh trên các phương diện chính:


1. Triết lý và Mục đích Căn bản: "Nhà của Chúa" và "Mô hình Vũ trụ"


  • Công giáo (Châu Âu): Triết lý cốt lõi là xây dựng một "Nhà của Chúa" (Domus Dei) trên Trái đất. Nhà thờ là một không gian thiêng liêng để cộng đoàn tín hữu tụ họp, thực hiện các nghi lễ (như Thánh lễ), và cùng nhau hướng về một Thiên Chúa duy nhất, siêu việt. Mục đích là tạo ra một không gian khiến con người cảm thấy nhỏ bé trước sự vĩ đại của Chúa và cảm nhận được sự hiện diện của thiên đường. Kiến trúc phục vụ cho việc thờ phụng bên trong.


    ree
  • Ấn Độ giáo & Phật giáo (Châu Á): Triết lý là tạo ra một "Mandala" (Mạn-đà-la) hoặc một mô hình thu nhỏ của vũ trụ. Đền Angkor Wat là hình ảnh của Núi Meru và các đại dương bao quanh. Đền Borobudur là một con đường ba chiều đi từ cõi Dục lên cõi Vô sắc. Đền Kailasa là chính ngọn núi thiêng của thần Shiva. Mục đích là để tín đồ thực hiện một cuộc hành hương xung quanh hoặc lên trên công trình, qua đó chiêm nghiệm và thấu hiểu các quy luật của vũ trụ và giáo lý. Kiến trúc là chính bản thân đối tượng thờ phụng, là một "cuốn kinh bằng đá".


2. Kiến trúc và Biểu tượng: Trục Dọc và Trục Ngang


  • Công giáo (Châu Âu): Đặc trưng bởi tính thẳng đứng (verticality).


    • Kiến trúc Gothic: Với các vòm nhọn, cột bay (flying buttress) và các gân vòm, tất cả đều nhằm mục đích đẩy cấu trúc lên cao nhất có thể, tạo cảm giác nhẹ nhàng, thoát tục. Các bức tường được thay thế bằng những ô cửa sổ kính màu khổng lồ để đưa "ánh sáng thiên đường" (lux nova) vào bên trong. Không gian bên trong rộng lớn, cao vút, hướng mọi ánh mắt lên trên.


    • Kiến trúc Phục Hưng/Baroque (Vatican): Nhấn mạnh vào sự hài hòa, tỷ lệ và sự hoành tráng của mái vòm trung tâm (dome), biểu tượng cho vòm trời của Chúa. Không gian vẫn tập trung vào bên trong, tạo ra sự choáng ngợp và quyền uy.


  • Ấn Độ giáo & Phật giáo (Châu Á): Đặc trưng bởi cấu trúc hình ngọn núi và sự trải rộng theo chiều ngang.


    • Các công trình như Angkor Wat hay Borobudur có dạng kim tự tháp bậc thang, vững chãi, mô phỏng một ngọn núi thiêng. Chúng được cấu thành từ nhiều tầng, lớp, hành lang và tháp nhỏ.


    • Biểu tượng không nằm ở chiều cao để "chạm tới trời", mà nằm ở chính bản thân sơ đồ mặt bằng (layout). Các hướng chính đông-tây-nam-bắc đều mang ý nghĩa vũ trụ, và các tầng khác nhau đại diện cho các cõi giới khác nhau trong vũ trụ quan.

    ree


3. Kỹ thuật và Vật liệu: "Bộ xương" và "Khối đặc"


  • Công giáo (Châu Âu): Là một cuộc cách mạng về kỹ thuật kết cấu. Kiến trúc Gothic được ví như một "bộ xương đá". Các kỹ sư đã tìm ra cách truyền lực từ mái vòm ra các cột bay bên ngoài, giải phóng các bức tường khỏi nhiệm vụ chịu lực. Điều này cho phép họ tạo ra những không gian nội thất cực kỳ rộng lớn và thoáng đãng với những bức tường mỏng manh bằng kính.


  • Ấn Độ giáo & Phật giáo (Châu Á): Là kỳ tích của kỹ thuật khai thác, vận chuyển và điêu khắc trên khối đặc. Angkor Wat và Borobudur sử dụng hàng triệu tấn đá sa thạch và đá núi lửa, được cắt gọt chính xác và xếp chồng lên nhau mà gần như không cần vữa. Kailasa còn đi xa hơn, nó không được xây mà được tạc từ một ngọn núi nguyên khối. Sức mạnh của chúng nằm ở khối lượng và sự chính xác trong việc lắp ghép.


4. Nghệ thuật và Tường thuật: "Kính màu" và "Phù điêu"


  • Công giáo (Châu Âu): Nghệ thuật tập trung vào việc giáo dục và truyền cảm hứng cho tín đồ bên trong nhà thờ.

    • Cửa sổ kính màu: Là "Kinh Thánh của người nghèo", kể lại các câu chuyện Kinh Thánh bằng hình ảnh rực rỡ.

    • Điêu khắc: Tượng các vị thánh, các thiên thần và các câu chuyện được chạm khắc ở cổng vào (tympanum) và trên các bàn thờ.

    • Bích họa (Frescoes): Các bức tranh tường khổng lồ như trong Nhà nguyện Sistine của Vatican là đỉnh cao của nghệ thuật Phục Hưng, mô tả các sự kiện trọng đại trong lịch sử cứu độ.


      ree

  • Ấn-Phật giáo (Châu Á): Nghệ thuật là một phần không thể tách rời của cuộc hành hương bên ngoài.


    • Phù điêu: Các bức tường của hành lang Angkor Wat và Borobudur được bao phủ bởi hàng km phù điêu, kể lại các sử thi (Ramayana, Mahabharata) hay cuộc đời Đức Phật (Jataka). Bạn phải di chuyển để "đọc" được câu chuyện. Toàn bộ bề mặt của công trình là một tác phẩm nghệ thuật tường thuật.


Bảng Tóm tắt So sánh


Tiêu chí

Công trình Công giáo (Châu Âu)

Công trình Ấn-Phật giáo (Châu Á)

Triết lý

Domus Dei (Nhà của Chúa)

Mandala / Cosmogram (Mô hình Vũ trụ)

Mục đích

Thờ phụng, tụ họp cộng đoàn bên trong

Hành hương, chiêm nghiệm, đi theo một lộ trình

Kiến trúc

Hướng thượng, thẳng đứng, không gian nội thất rộng lớn

Trải rộng, hình núi, cấu trúc khối đặc

Kỹ thuật

Kết cấu "bộ xương" đá, vòm nhọn, cột bay

Lắp ghép khối đá, điêu khắc từ đá nguyên khối

Nghệ thuật

Kính màu, bích họa, tượng bên trong và ở cổng vào

Phù điêu tường thuật bao phủ bề mặt bên ngoài

Trải nghiệm

Cộng đoàn, tĩnh tại, hướng tâm (vào bàn thờ)

Cá nhân, di chuyển, hành trình (đi xung quanh/lên)

Ví dụ

Nhà thờ Đức Bà Paris, Vatican, Nhà thờ Cologne

Angkor Wat, Borobudur, Đền Kailasa


Kết luận,

Với tư cách là người nghiên cứu, tôi không xem trường phái nào là "vĩ đại hơn". Chúng là hai câu trả lời khác nhau cho cùng một câu hỏi lớn của nhân loại: "Làm thế nào để biểu đạt điều thiêng liêng?".


Các nhà thờ châu Âu là bản giao hưởng của ánh sáng và không gian, một nỗ lực đầy tham vọng để kiến tạo một thiên đường hữu hình trên mặt đất cho cộng đoàn. Trong khi đó, các đền đài châu Á là những cuốn bách khoa toàn thư bằng đá, một lời mời gọi mỗi cá nhân dấn thân vào một cuộc hành trình khám phá vũ trụ và chính bản thân mình. Cả hai đều là minh chứng tuyệt vời cho đức tin, tài năng và sức lao động không mệt mỏi của con người, để lại những di sản làm chúng ta phải kinh ngạc và chiêm nghiệm cho đến tận ngày nay.

 
 
 

Comments


bottom of page